Đừng Chỉ Nói Hello! 15 Câu Tiếng Anh Giao Tiếp Tự Tin!
Đừng chỉ nói “Hello”! Bạn vẫn làm mọi người chán ngán với cùng một từ đó mỗi ngày sao? Mình sẽ chỉ bạn 15 câu tiếng Anh giúp nói tự nhiên và tự tin ngay lập tức!
Xin chào mọi người! Chào mừng bạn quay lại với giờ luyện tập tiếng Anh cùng mình. Để mình hỏi bạn nhé: khi bạn gặp ai đó, bạn chỉ nói “Hello” thôi phải không? Cũng được thôi… nhưng người bản xứ dùng rất nhiều câu tự nhiên khác nữa!
Hôm nay, chúng ta sẽ học ba chủ đề nhỏ nhưng cực kỳ hữu ích:
• Chào hỏi – những cách khác nhau để nói xin chào.
• Giới thiệu bản thân – nói cho người khác biết bạn là ai.
• Hỏi thăm sức khỏe – cách hỏi han và trả lời một cách tự nhiên.
• Chào hỏi – những cách khác nhau để nói xin chào.
• Giới thiệu bản thân – nói cho người khác biết bạn là ai.
• Hỏi thăm sức khỏe – cách hỏi han và trả lời một cách tự nhiên.
Sau buổi học này, bạn sẽ nói tiếng Anh tự nhiên hơn, tự tin hơn và thân thiện hơn. Bạn sẵn sàng chưa? Cùng bắt đầu nhé!
CHỦ ĐỀ 1: CHÀO HỎI
Giải thích
Đầu tiên là chào hỏi. Chào hỏi là những từ chúng ta dùng khi gặp ai đó. Nó giúp người khác cảm thấy được chào đón. Nếu bạn chỉ nói “Hello” thì cũng ổn, nhưng hãy học thêm những cách thú vị hơn nhé
Thực hành
Đọc và lặp lại theo mình. Nói chậm trước, rồi nhanh hơn nhé.
1. Hello! → “Hello! … Hello! … Hello!” (Xin chào!)
2. Hi there! → “Hi there! … Hi there! … Hi there!” (Chào bạn!)
3. Good morning! → “Good morning! … Good morning! … Good morning!” (Chào buổi sáng!)
4. Good evening! → “Good evening! … Good evening! … Good evening!” (Chào buổi tối!)
5. Nice to see you! → “Nice to see you! … Nice to see you! … Nice to see you!” (Rất vui được gặp bạn!)
Đọc và lặp lại theo mình. Nói chậm trước, rồi nhanh hơn nhé.
1. Hello! → “Hello! … Hello! … Hello!” (Xin chào!)
2. Hi there! → “Hi there! … Hi there! … Hi there!” (Chào bạn!)
3. Good morning! → “Good morning! … Good morning! … Good morning!” (Chào buổi sáng!)
4. Good evening! → “Good evening! … Good evening! … Good evening!” (Chào buổi tối!)
5. Nice to see you! → “Nice to see you! … Nice to see you! … Nice to see you!” (Rất vui được gặp bạn!)
Thử thách nhỏ
Bây giờ, mình sẽ nói một câu chào mà không có phụ đề. Bạn đoán xem đó là câu nào nhé? Sẵn sàng chưa? “Chào bạn!”. Bạn đoán đúng không? Bình luận bên dưới nhé!
Bây giờ, mình sẽ nói một câu chào mà không có phụ đề. Bạn đoán xem đó là câu nào nhé? Sẵn sàng chưa? “Chào bạn!”. Bạn đoán đúng không? Bình luận bên dưới nhé!
Kết thúc
Làm rất tốt! Giờ bạn đã biết năm cách chào rồi. Hãy dùng chúng với bạn bè, thầy cô hoặc đồng nghiệp nhé. Bạn thích câu nào nhất? Hãy bình luận cho mình biết nha!
Làm rất tốt! Giờ bạn đã biết năm cách chào rồi. Hãy dùng chúng với bạn bè, thầy cô hoặc đồng nghiệp nhé. Bạn thích câu nào nhất? Hãy bình luận cho mình biết nha!
CHỦ ĐỀ 2: GIỚI THIỆU BẢN THÂN
Giải thích
Sau khi chào hỏi, bước tiếp theo là giới thiệu bản thân. Khi bạn gặp một người mới, bạn thường nói cho họ biết tên, quê quán hoặc công việc của mình.
Thực hành
Đọc và lặp lại theo mình. Nói chậm trước, rồi nhanh hơn nhé.
1. My name is Lan. → “My name is Anna … My name is Lan … My name is Lan" (Tên tôi là Lan)
2. I’m from Vietnam. → “I’m from Vietnam … I’m from Vietnam … I’m from Vietnam" (Tôi đến từ Việt Nam)
3. I’m a student. → “I’m a student … I’m a student … I’m a student" (Tôi là sinh viên)
4. Nice to meet you! → “Nice to meet you … Nice to meet you … Nice to meet you" (Rất vui được gặp bạn)
5. I like reading books. → “I like reading books … I like reading books … I like reading books.” (Tôi thích đọc sách)
Đọc và lặp lại theo mình. Nói chậm trước, rồi nhanh hơn nhé.
1. My name is Lan. → “My name is Anna … My name is Lan … My name is Lan" (Tên tôi là Lan)
2. I’m from Vietnam. → “I’m from Vietnam … I’m from Vietnam … I’m from Vietnam" (Tôi đến từ Việt Nam)
3. I’m a student. → “I’m a student … I’m a student … I’m a student" (Tôi là sinh viên)
4. Nice to meet you! → “Nice to meet you … Nice to meet you … Nice to meet you" (Rất vui được gặp bạn)
5. I like reading books. → “I like reading books … I like reading books … I like reading books.” (Tôi thích đọc sách)
Thách thức nhỏ
Bây giờ, chúng ta cùng chơi nhé. Mình sẽ giới thiệu bản thân, và bạn hãy thử lặp lại. Sẵn sàng chưa? … “Xin chào, tôi tên là Anna. Tôi đến từ Canada. Tôi thích đọc sách.” Bây giờ, đến lượt bạn rồi! Hãy nói to lên nhé!
Bây giờ, chúng ta cùng chơi nhé. Mình sẽ giới thiệu bản thân, và bạn hãy thử lặp lại. Sẵn sàng chưa? … “Xin chào, tôi tên là Anna. Tôi đến từ Canada. Tôi thích đọc sách.” Bây giờ, đến lượt bạn rồi! Hãy nói to lên nhé!
Kết thúc
Tuyệt vời! Giờ thì bạn đã có thể giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh rồi. Lần tới khi gặp một người bạn mới, hãy dùng những câu này nhé.
Tuyệt vời! Giờ thì bạn đã có thể giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh rồi. Lần tới khi gặp một người bạn mới, hãy dùng những câu này nhé.
CHỦ ĐỀ 3: HỎI SỨC KHỎE
Giải thích
Cuối cùng, khi trò chuyện với ai đó, việc hỏi thăm sức khỏe hay cảm xúc là rất lịch sự. Nó thể hiện sự quan tâm và thân thiện. Hãy học một vài câu hỏi và trả lời thông dụng nhé.
Thực hành
Đọc và lặp lại theo mình, lúc đầu chậm thôi, sau đó nhanh hơn nhé!
1. How are you? → “How are you? … How are you? … How are you?” (Bạn khỏe không?)
2. I’m fine, thank you. → “I’m fine, thank you … I’m fine, thank you … I’m fine, thank you.” (Tôi khỏe, cảm ơn bạn)
3. I’m good. → “I’m good … I’m good … I’m good”. (Tôi ổn)
4. Not bad. → “Not bad … Not bad … Not bad”. (Cũng không tệ)
5. I’m tired today. → “I’m tired today … I’m tired today … I’m tired today” (Hôm nay tôi mệt)
Đọc và lặp lại theo mình, lúc đầu chậm thôi, sau đó nhanh hơn nhé!
1. How are you? → “How are you? … How are you? … How are you?” (Bạn khỏe không?)
2. I’m fine, thank you. → “I’m fine, thank you … I’m fine, thank you … I’m fine, thank you.” (Tôi khỏe, cảm ơn bạn)
3. I’m good. → “I’m good … I’m good … I’m good”. (Tôi ổn)
4. Not bad. → “Not bad … Not bad … Not bad”. (Cũng không tệ)
5. I’m tired today. → “I’m tired today … I’m tired today … I’m tired today” (Hôm nay tôi mệt)
Thách thức nhỏ
Mình sẽ hỏi bạn: “Bạn khỏe không?”. Và bạn hãy trả lời bằng tiếng Anh nhé!
Mình sẽ hỏi bạn: “Bạn khỏe không?”. Và bạn hãy trả lời bằng tiếng Anh nhé!
Kết thúc
Tuyệt vời! Giờ bạn đã biết cách hỏi và trả lời về sức khỏe rồi. Hãy dùng chúng với bạn bè mỗi ngày nhé.
Tuyệt vời! Giờ bạn đã biết cách hỏi và trả lời về sức khỏe rồi. Hãy dùng chúng với bạn bè mỗi ngày nhé.
Hôm nay bạn đã học rất tốt!. Bạn đã học được:
- 5 cách chào hỏi.
- 5 câu giới thiệu bản thân.
- 5 câu hỏi và trả lời về sức khỏe.
Đó là 15 câu cực kỳ hữu ích mà bạn có thể dùng ngay.
- 5 cách chào hỏi.
- 5 câu giới thiệu bản thân.
- 5 câu hỏi và trả lời về sức khỏe.
Đó là 15 câu cực kỳ hữu ích mà bạn có thể dùng ngay.
Hãy nhớ! Học tiếng Anh là thực hành, không phải sự hoàn hảo. Hãy dùng những câu này mỗi ngày và bạn sẽ tiến bộ rất nhanh.
Tiếp tục luyện tập, giữ sự tự tin, và sớm thôi tiếng Anh sẽ trở nên tự nhiên với bạn. Hẹn gặp lại lần sau!
Tin mới
Các tin khác
- Shadowing English: 5 Mẹo Nói Lưu Loát Nhanh (A1–A2) | Luyện Nghe Tiếng Anh - 23/08/2025 03:38
- 60 Câu Tiếng Anh Giao Tiếp Giúp Bạn Nói Trôi Chảy Như Người Bản Xứ - 22/08/2025 06:26
- Học Tiếng Anh Giao Tiếp Ngắn Và Idioms Thú Vị Tại Thư Viện! - 16/08/2025 02:12
- Bí Quyết Tiếng Anh Giao Tiếp Sân Bay: 12 Câu Vàng Giúp Bạn Tỏa Sáng! - 10/08/2025 03:37
- 30 Động Từ Ai Cũng Tưởng Đúng – Người Bản Xứ Không Nói Vậy! - 05/08/2025 02:43






