Lịch Học Và Học Phí Của Các Chương Trình Tiếng Anh Khác
Lớp |
Thời lượng |
Học phí |
Giáo trình |
Giáo viên |
Ngày giờ học |
Chương trình Tiếng Anh Mẫu Giáo 3 – 6 tuổi (English for Kids) |
|||||
TT1A |
4 tuần
|
450.000 |
Tiny Talk 1A |
VN & NN |
2/4/6 hoặc 3/5/7 Sáng: 08:00 - 09:30 / 10:00 – 11:30 Chiều: 14:00 - 15:30 / 16:00 – 17:30 Tối: 17:45 - 19:15 / 19:30 – 21:00 Thứ 7 và Chủ Nhật : 7:00 - 09:15 / 09:30 - 11:45 |
TT1B |
Tiny Talk 1B |
||||
TT2A |
Tiny Talk 2A |
||||
TT2B |
500.000 |
Tiny Talk 2B |
|||
TT3A |
Tiny Talk 3A |
||||
TT3B |
Tiny Talk 3B |
||||
Chương trình Tiếng Anh Thiếu Nhi 7-12 tuổi (English for Children) |
|||||
PS |
8 tuần
|
450.000 |
Password Starter |
VN & NN |
2/4/6 hoặc 3/5/7 Sáng: 08:00 - 09:30 / 10:00 – 11:30 Chiều: 14:00 - 15:30 / 16:00 – 17:30 Tối: 17:45 - 19:15 / 19:30 – 21:00 Thứ 7 và Chủ Nhật : 7:00 - 09:15 / 09:30 - 11:45 |
P1 |
Password English 1 |
||||
P2 |
Password English 2 |
||||
P3 |
500.000 |
Password English 3 |
|||
P4 |
Password English 4 |
||||
P5 |
Password English 5 |
||||
Chương trình Tiếng Anh Thiếu Niên 13 – 17 tuổi (English for Teenagers) |
|||||
KET 1 |
4 tuần
|
450.000 |
Open Doors 1 |
VN & NN |
2/4/6 hoặc 3/5/7 Sáng: 08:00 - 09:30 / 10:00 – 11:30 Chiều: 14:00 - 15:30 / 16:00 – 17:30 Tối: 17:45 - 19:15 / 19:30 – 21:00
Thứ 7 và Chủ Nhật : 7:00 - 09:15 / 09:30 - 11:45 |
KET 2 |
Open Doors 1 |
||||
KET 3 |
Open Doors 2 |
||||
KET 4 |
500.000 |
Open Doors 2 |
|||
PET 1 |
Open Doors 3 |
||||
PET 2 |
Open Doors 3 |
||||
PET 3 |
550.000 |
Kick Start |
|||
PET 4 |
Kick Start |
||||
Chương trình Tiếng Anh Tổng Quát 17 tuổi trở lên (Generral English) |
|||||
L 1 |
4 tuần
|
450.000 |
Know How Opener |
VN & NN |
2/4/6 hoặc 3/5/7 Sáng: 08:00 - 09:30 / 10:00 – 11:30 Chiều: 14:00 - 15:30 / 16:00 – 17:30 Tối: 17:45 - 19:15 / 19:30 – 21:00
Thứ 7 và Chủ Nhật : 7:00 - 09:15 / 09:30 - 11:45 |
L 2 |
Know How Opener |
||||
L 3 |
Know How 1 |
||||
L 4 |
500.000 |
Know How 1 |
|||
L 5 |
Know How 2 |
||||
L 6 |
Know How 2 |
||||
L 7 |
600.000 |
Know How 3 |
|||
L 8 |
Know How 3 |
||||
Chương trình Tiếng Anh Luyện Nghe Nói – Listening & Speaking (Học viên có trình độ tương đương bằng A-B-C) |
|||||
LS 1 |
4 tuần
|
450.000 |
Let’s Talk 1 |
VN & NN |
2/4/6 hoặc 3/5/7 Sáng: 08:00 - 09:30 / 10:00 – 11:30 Chiều: 14:00 - 15:30 / 16:00 – 17:30 Tối: 17:45 - 19:15 / 19:30 – 21:00 Thứ 7 và Chủ Nhật : 7:00 - 09:15 / 09:30 - 11:45 |
LS 2 |
Let’s Talk 1 |
||||
LS 3 |
500.000 |
Let’s Talk 2 |
|||
LS 4 |
Let’s Talk 2 |
||||
LS 5 |
600.000 |
Let’s Talk 3 |
|||
LS 6 |
Let’s Talk 3 |